Edit Content

BS Lê Vũ Tân

Ths. BS Lê Vũ Tân tốt nghiệp bs Nội Trú Ngoại Niệu tại ĐH Y Dược TPHCM năm 2013. Ông hiện công tác tại khoa Nam Học bv Bình Dân TPHCM. Năm 2018, ông tu nghiệp Nam Khoa tại Đại học Y Khoa Tulane, Mỹ cùng giáo sư Wayne Hellstrom.

Thông Tin Liên Hệ

Hội chứng tắc nghẽn đường tiết niệu

  • Home
  • -
  • Tin Y tế
  • -
  • Hội chứng tắc nghẽn đường tiết niệu

Ngày nay tắc nghẽn đường tiết niệu là một trong những nguy cơ gây ra làm cho cơ thể chúng ta tổn thương tại thận dẫn đến nhiều nguyên nhân ảnh hưởng đến cơ thể.

1. Định nghĩa

Tắc nghẽn đường tiết niệu xảy ra khi nước tiểu không thể lưu thông qua niệu quản, dẫn đến tình trạng nước tiểu chảy ngược từ bàng quang về thận, gây tổn thương cho một hoặc cả hai bên thận.

Tình trạng này có thể dẫn đến sưng và tổn thương thận ở cả nam và nữ ở mọi độ tuổi. Tắc nghẽn đường tiết niệu cũng có thể gây ra các vấn đề nghiêm trọng cho thai nhi trong bụng mẹ.

2. Nguyên nhân tắc nghẽn đường tiết niệu

Tắc nghẽn đường tiết niệu có thể xảy ra do nhiều nguyên nhân khác nhau. Tình trạng này có thể được gây ra bởi sự chèn ép, dẫn đến ứ đọng nước tiểu tại thận, có thể làm tổn thương thận và ống dẫn niệu.

Tắc nghẽn đường tiết niệu, dù là tạm thời hay vĩnh viễn, có thể do:

– Chấn thương như gãy xương chậu
– Khối u di căn đến thận, bàng quang, tử cung hoặc đại tràng
– Bệnh lý ở đường tiêu hóa
– Sỏi niệu quản
– Hình thành cục máu đông

Rối loạn hệ thần kinh trung ương cũng có thể gây tắc nghẽn, khi các dây thần kinh kiểm soát hoạt động của bàng quang không hoạt động đúng chức năng. Việc sử dụng thuốc ảnh hưởng đến hệ thần kinh để kiểm soát bàng quang hoạt động quá mức cũng có thể gây tắc nghẽn trong một số trường hợp.

Đối với nam giới, tắc nghẽn có thể do phì đại tuyến tiền liệt. Phụ nữ mang thai cũng có thể bị nước tiểu chảy ngược về thận do áp lực từ tử cung chèn ép bàng quang, nhưng tình trạng này khá hiếm gặp.

3. Triệu chứng tắc nghẽn đường tiết niệu

Tắc nghẽn đường niệu có thể phát triển nhanh chóng (cấp tính) hoặc từ từ (mãn tính). Người bệnh thường cảm thấy đau ở giữa lưng, một hoặc cả hai bên thận.

Mức độ và vị trí của cơn đau có thể khác nhau tùy thuộc vào từng người và tình trạng bị ảnh hưởng của một hoặc cả hai bên thận. Sốt, buồn nôn và ói mửa là những triệu chứng thường gặp của tình trạng này. Thận có thể sưng và đau do nước tiểu bị chảy ngược.

Thay đổi trong thói quen tiểu tiện có thể là dấu hiệu của tắc nghẽn niệu quản. Các triệu chứng bao gồm:

– Tiểu tiện khó khăn
– Dòng nước tiểu yếu, chảy rỉ hoặc giọt giọt
– Cảm giác buồn tiểu thường xuyên, đặc biệt là vào ban đêm
– Bàng quang luôn cảm thấy đầy
– Lượng nước tiểu tiết ra giảm sút
– Máu trong nước tiểu

Nếu chỉ một bên thận bị ảnh hưởng, lượng nước tiểu tiết ra có thể chỉ giảm nhẹ. Tuy nhiên, nếu cả hai bên thận đều bị tắc nghẽn, lượng nước tiểu tiết ra có thể giảm đáng kể.

4. Các triệu chứng tắc nghẽn đường tiểu trong bào thai

Tắc nghẽn đường tiểu hoàn toàn có thể xảy ra đối với thai nhi trong bụng mẹ. Một trong những dấu hiệu tắc nghẽn đường niệu ở bào thai là lượng nước ối trong tử cung thấp hơn mức bình thường.

tắc nghẽn đường tiết niệu có thể ảnh hưởng đến mẹ bầu
Tắc nghẽn đường tiết niệu có thể ảnh hưởng đến mẹ bầu

Nước tiểu là một trong những thành phần của dịch ối. Thai nhi bị tắc nghẽn đường tiết niệu sẽ không thể đào thải nước tiểu ra ngoài cơ thể dẫn tới giảm thể tích nước ối. Tình trạng này có thể gây nguy hiểm đến tính mạng thai nhi.

5. Chẩn đoán 

Phương pháp siêu âm có thể giúp bác sĩ chẩn đoán tình trạng tắc nghẽn đường niệu. Siêu âm có thể được dùng để đánh giá mức độ ứ nước và sự toàn vẹn của nhu mô thận; chụp cắt lớp vi tính hoặc chụp đường tiết niệu qua đường tĩnh mạch có thể được dùng để xác định vị trí tắc. Giãn đài thận là thường thấy; có thể không thấy khi tắc tối cấp, tắc ở phần phía trên bởi u hoặc xơ hóa sau phúc mạc, hoặc do giữ sỏi san hô.

Hình ảnh của xơ hóa sau phúc mạc với viêm quanh động mạch cho thấy vùng quanh động mạch, khối bọc mặt sau và mặt bên của động mạch chủ giao nhau. Kích thước thận có thể chỉ ra thời gian tắc nghẽn. Cần lưu ý rằng tắc một bên có thể kéo dài và nghiêm trọng (cuối cùng dẫn đến mất chức năng thận ở bên thận bị tắc), không có dấu hiệu bất thường khi thăm khám và xét nghiệm.

6. Điều trị 

Mục tiêu của việc điều trị là khôi phục sự thông suốt tại vị trí bị tắc trong niệu quản, giúp nước tiểu lưu thông bình thường.

  • Phẫu thuật: Bác sĩ sẽ gỡ bỏ những nguyên nhân gây tắc nghẽn như khối u, polyp, hoặc mô sẹo đã hình thành trong hoặc xung quanh niệu quản, nhằm phục hồi dòng chảy của nước tiểu vào bàng quang.
  • Đặt stent: Một kỹ thuật ít xâm lấn hơn là cấy một stent vào niệu quản hoặc thận bị tắc. Stent niệu quản, một loại catheter mềm, được đặt trong niệu quản để giúp nước tiểu chảy từ thận xuống bàng quang, có thể được đặt thông qua da hoặc qua nội soi bàng quang. Stent giúp mở thông niệu quản và cho phép nước tiểu chảy tự do. Phương pháp này thích hợp khi niệu quản bị thu hẹp do sẹo hoặc các nguyên nhân khác.

Đối với bệnh nhân xơ hóa sau phúc mạc tư phát, việc điều trị thường bao gồm việc sử dụng các loại thuốc ức chế miễn dịch như Prednison, Mycophenolate mofetil, và/hoặc Tamoxifen.

Điều trị tắc nghẽn niệu quản cho thai nhi: Các bác sĩ có thể cấy một ống nối hoặc hệ thống dẫn lưu vào bàng quang của thai nhi. Ống nối này sẽ chuyển nước tiểu vào túi ối. Điều trị này thường được chỉ định khi có dấu hiệu tổn thương không hồi phục ở thận của thai nhi. Thông thường, các bác sĩ sẽ can thiệp để phục hồi chức năng thận và thông niệu quản sau khi em bé chào đời.

Contact Me on Zalo